Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Cương
Mã sinh viên: 0741050154
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 27/09/2013
10 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 5 D 5 (D) 17/01/2014
20 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
22 Mạch điện tử 2 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/06/2014 03/08/2014
23 Điện tử số 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2014 11/08/2014
24 Xử lý số tín hiệu 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2014
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2.5 4 D 4 (D) 26/06/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 13/12/2014
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.2 B 8.2 (B)
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/01/2015 06/02/2015
30 Nguyên lý truyền thông 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2015 03/02/2015
31 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2014 28/01/2015
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
33 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2015
35 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
37 Vi điều khiển I (I)
38 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
39 Thiết kế hệ thống số ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 28/06/2015 14/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2015
45 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
46 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
47 Truyền hình số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
50 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tự động hóa quá trình công nghệ ** ** ** ** 25/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
53 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
55 Mạch điện tử 2 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
56 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
58 Giáo dục thể chất 2 I (I)
59 Nguyên lý truyền thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
60 Vi điều khiển 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2016
61 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 03/03/2016
62 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 25/02/2016
63 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2015 16/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo