Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0741050155
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
5 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
6 Tin học văn phòng 10 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/11/2014
8 Toán cao cấp 2A 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
11 Linh kiện điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
12 Lập trình điều khiển PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 24/08/2016
13 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
14 An toàn điện 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
15 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2015
16 Lý thuyết mạch 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 28/12/2014 29/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
18 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
20 Mạch điện tử 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 01/01/2015 29/01/2015
22 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
23 Mạch điện tử 2 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
25 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
26 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015 ĐPK
27 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/07/2015 17/08/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 14/12/2015
30 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2016
32 Xử lý số tín hiệu 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2016
33 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
35 Nguyên lý truyền thông 2 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
37 Biến đổi AC/DC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
38 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/07/2016
40 Kỹ thuật vi xử lý 7 7 B 7 (B) 27/07/2016
41 Mạng máy tính-truyền thông 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 23/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
44 Vi mạch số lập trình 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
45 Thông tin di động 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
46 Hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
50 Điện tử số 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/03/2016
51 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
53 Nguyên lý truyền thông 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2016
54 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2016
55 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo