Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Nam
Mã sinh viên: 0741050161
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 ** 7.2 ** B ** 7.2 (B) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 0 ** 2.1 ** F ** ** 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2014 25/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 6 C 6 (C) 17/01/2014
20 Kỹ thuật xung 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
22 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2014
23 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/06/2014 07/08/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
25 Mạch điện tử 2 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2014
26 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 13/12/2014
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2015
30 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
32 CAD trong điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
33 Thông tin di động 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 22/06/2015 07/09/2015
35 Kỹ thuật Audio - Video 5 6 C 6 (C) 19/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2015
37 Thông tin quang 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2015
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
39 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
40 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
41 Mạng máy tính - truyền thông 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2016
42 Vi điện tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2015
43 Hệ thống viễn thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
45 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
46 Thông tin vệ tinh 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
49 Đồ án 2 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
50 Mạng không dây 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2016
52 Toán ứng dụng 1 4.5 5 D 5 (D) 01/03/2014
53 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/02/2015 09/03/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
56 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 09/09/2015
57 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2016
58 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo