Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuỷ
Mã sinh viên: 0741050162
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 ** 4.5 ** D ** 4.5 (D) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 1 5.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
13 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 2.5 3.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
22 Điện tử số ** 4.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 19/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xử lý số tín hiệu 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 07/08/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4.7 D 4.7 (D)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
26 Mạch điện tử 2 ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 20/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 5 2 1 4.3 3.7 D F 4.3 (D) 13/12/2014 02/02/2015
28 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
31 Nguyên lý truyền thông 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2015 03/02/2015
32 Điện tử công suất (ĐT) ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
34 CAD trong điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2015 05/02/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/06/2015 07/09/2015
37 Vi điều khiển I (I)
38 Kỹ thuật Audio - Video ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 19/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/08/2015 07/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2015 14/08/2015
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Mạng máy tính (KTĐT) I (I)
46 PLC I (I)
47 Truyền hình số I (I)
48 Cơ sở dữ liệu I (I)
49 An toàn lao động (ĐT) I (I)
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2014
51 Mạch điện tử 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
52 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 ** 1.7 ** F ** ** 05/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/03/2014 17/03/2014
54 An toàn lao động (ĐT) I (I)
55 Mạch điện tử 1 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2015 11/09/2015
56 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
57 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo