Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Toàn Thắng
Mã sinh viên: 0741050168
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 ** 6 ** C ** 6 (C) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7.5 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 17/01/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật xung 0 9 2 8 F B 8 (B) 08/07/2014 08/08/2014
21 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014 ĐPK
22 Mạch điện tử 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
23 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2014
24 Xử lý số tín hiệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2014
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
29 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.4 B 8.4 (B)
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
32 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 27/12/2014 28/01/2015
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
35 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 23/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 08/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
38 Thiết kế hệ thống số 7.5 7 B 7 (B) 05/08/2015
39 Vi điều khiển 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 06/07/2015 17/08/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2015
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/06/2015 07/09/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
47 PLC 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
48 Truyền hình số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 11/05/2015
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 24/02/2014
54 Phương pháp tính 5.5 7 B 7 (B) 06/03/2014
55 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2015
56 Xử lý số tín hiệu 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo