Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Bằng
Mã sinh viên: 0741050182
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2016
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 18/02/2014
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
18 An toàn lao động (ĐT) 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 13/01/2014 30/01/2014
19 Mạch điện tử 1 4 5 D 5 (D) 02/01/2014
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 15/01/2014 24/02/2014
21 Xử lý số tín hiệu 4.5 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/06/2014 08/08/2014
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
25 Mạch điện tử 2 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 20/06/2014 03/08/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
27 Điện tử số 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2014 11/08/2014
28 Kỹ thuật xung 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 08/08/2014
29 Điện tử số ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
31 CAD trong điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/12/2014 22/01/2015
34 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/01/2015 03/02/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
36 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
37 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
41 Thông tin di động 0.5 6.5 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 16/07/2015 05/08/2015
42 Thông tin quang 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2015
43 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 0.5 0 0.3 F F 0.3 (F) 24/06/2015 06/08/2015
45 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/08/2015 07/09/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông I (I)
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
48 Vi điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
49 Hệ thống viễn thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
50 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
51 Truyền hình số 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
52 Thông tin vệ tinh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
53 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 4 ** 6 ** C 6 (C) 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
56 Đồ án 2 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
58 Điều khiển tự động công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 25/05/2017
59 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
60 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2014
61 Mạch điện tử 1 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2014 25/09/2014
62 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Điện tử số 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/02/2015 05/03/2015
64 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/02/2015 09/03/2015
65 Điện tử số 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/02/2017
66 Mạch điện tử 1 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2015 11/09/2015
67 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2015
68 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2015 28/09/2015
69 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
70 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
71 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo