Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Tùng
Mã sinh viên: 0741050184
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 01/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2013 27/09/2013
10 Phương pháp tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 31/12/2013 25/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2014 28/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 15/01/2014 24/02/2014
20 Xử lý số tín hiệu 4 4 D 4 (D) 01/07/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8 B 8 (B) 21/06/2014
24 Mạch điện tử 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
26 Điện tử số 3 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
27 Kỹ thuật xung 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/07/2014 08/08/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2015
29 CAD trong điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2015
30 Tiếng anh 5 7.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
33 Nguyên lý truyền thông 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 11/12/2014
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2015
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/06/2015 14/08/2015
39 Thông tin di động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
40 Thông tin quang 8.5 8 B 8 (B) 03/08/2015
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
42 Kỹ thuật Audio - Video 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2015 06/08/2015
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/08/2015 07/09/2015
44 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
46 Vi điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2015
47 Hệ thống viễn thông 7.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
49 Truyền hình số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
50 Thông tin vệ tinh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
53 Mạng không dây 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2016
55 Hóa học 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2014 20/09/2014
56 Phương pháp tính 5.5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014
57 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
58 Điện tử số 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2015
59 Kỹ thuật xung 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
60 Xử lý số tín hiệu 9 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
61 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2015
62 Nguyên lý truyền thông 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 01/09/2015 11/09/2015
63 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/08/2015 13/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo