Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Lượng
Mã sinh viên: 0741050198
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013 ĐPK
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.6 ** F ** ** 08/01/2014 31/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 15/01/2014
20 Xử lý số tín hiệu 8 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 6 C 6 (C) 21/06/2014
24 Mạch điện tử 2 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/06/2014 03/08/2014
25 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
26 Điện tử số 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/07/2014 11/08/2014
27 Kỹ thuật xung 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
29 CAD trong điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2015
30 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
32 Nguyên lý truyền thông 3.5 5 D 5 (D) 12/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 11/12/2014
34 Điện tử công suất (ĐT) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2014 28/01/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2015
37 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
39 Vi điều khiển 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 10 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2015 06/08/2015
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.9 A 9.9 (A) 03/08/2015
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
45 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 31/12/2015
46 Truyền hình số 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
49 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
52 An toàn lao động (ĐT) ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 01/09/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điện tử số 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2015
54 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
55 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
56 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo