1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
28/02/2013
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
05/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/08/2013
|
22/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Nhập môn tin học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/01/2014
|
31/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kinh tế học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
An toàn lao động (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/12/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/01/2015
|
09/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
CAD trong điện tử
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Mạng máy tính-truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Nguyên lý truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/08/2015
|
27/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Lập trình điều khiển PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ thuật truyền hình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|