Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Công Dũng
Mã sinh viên: 0741050212
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 15/01/2014 24/02/2014
20 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/07/2014 07/08/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
24 Mạch điện tử 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/06/2014 03/08/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
26 Điện tử số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
27 Kỹ thuật xung 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2015 06/02/2015
29 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
30 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
32 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2014
34 Điện tử công suất (ĐT) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 28/01/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
37 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 14/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
39 Vi điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2015 17/08/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2015 07/09/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/08/2015 07/09/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
45 Mạng máy tính (KTĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
46 PLC 8 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2016
48 Truyền hình số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
50 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/05/2016
51 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9.5 9 A 9 (A) 21/05/2016
52 Kỹ thuật xung 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2016
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 6 6.1 C 6.1 (C) 25/05/2016
56 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 24/02/2014 10/03/2014
57 Toán cao cấp 2 I (I)
58 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
59 Hóa học 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2014
60 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
61 Xử lý số tín hiệu 10 9.8 A 9.8 (A) 06/02/2015
62 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2016
64 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
65 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
66 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo