Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Huy
Mã sinh viên: 0741050231
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2013 ĐPK
2 Toán ứng dụng 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 3 4.1 D 4.1 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2016
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2014
14 Tiếng anh 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
18 An toàn lao động (ĐT) 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 13/01/2014 30/01/2014
19 Mạch điện tử 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2014
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 15/01/2014 24/02/2014
21 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/07/2014 07/08/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạch điện tử 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2014
26 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
28 Điện tử số 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 19/07/2014 11/08/2014
29 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 08/08/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
31 CAD trong điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/01/2015
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
33 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2015 25/02/2015 ĐPK
34 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
35 Điện tử công suất (ĐT) 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/12/2014 28/01/2015
36 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 08/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
39 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
40 Vi điều khiển 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/07/2015 17/08/2015
41 Thiết kế hệ thống số 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
46 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) I (I)
48 PLC 4 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
49 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
50 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 4.5 4.1 D 4.1 (D) 25/05/2016
54 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 08/09/2014
55 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2014
56 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2014
57 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
58 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 1.5 8 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/02/2015 05/03/2015
59 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/02/2015
60 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 07/09/2013 ĐPK
61 Vật lý 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/08/2013 11/09/2013
62 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2013
63 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
64 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
65 An toàn lao động (ĐT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2015
66 Kỹ thuật Audio - Video 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 03/09/2015 12/09/2015
67 Kỹ thuật xung 9.5 9 A 9 (A) 02/09/2015
68 Mạch điện tử 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 27/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Điện tử công suất (ĐT) 1.5 4 3.6 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2015 17/09/2015
70 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4 D 4 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo