Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Như
Mã sinh viên: 0741050232
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4.5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/01/2014 24/01/2014
19 Xử lý số tín hiệu 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2014 24/02/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
22 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
25 Mạch điện tử 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
26 Điện tử số 3 4 D 4 (D) 19/07/2014
27 Kỹ thuật xung 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2015 06/02/2015
29 CAD trong điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
31 Nguyên lý truyền thông 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2014
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 28/01/2015
34 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2015
37 Kỹ thuật truyền hình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** 9 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 22/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
40 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/07/2015 17/08/2015
41 Thiết kế hệ thống số 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 4 4.5 2.7 3 F F 3 (F) 24/06/2015 06/08/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
45 Mạng máy tính (KTĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
46 PLC 5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2016
48 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
50 Vi mạch số lập trình 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2017
51 Kỹ thuật Audio - Video 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 9 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2016
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 5.5 C 5.5 (C) 25/05/2016
55 Kinh tế học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2014
56 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
57 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
58 Toán ứng dụng 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2015
59 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 18/08/2015
60 Nguyên lý truyền thông 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2015
61 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
62 Vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo