Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Cường
Mã sinh viên: 0741050234
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 27/09/2013
10 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2.5 5.5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 15/01/2014
20 Xử lý số tín hiệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
25 Mạch điện tử 2 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 20/06/2014 03/08/2014
26 Điện tử số 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2014 11/08/2014
27 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2015
29 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
30 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
33 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/01/2015 03/02/2015
34 Giáo dục thể chất 5 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/12/2014 02/02/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
37 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2015 14/08/2015
38 Thông tin di động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
40 Thông tin quang 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 03/08/2015 12/08/2015
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 1 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2015 06/08/2015
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6 C 6 (C) 03/08/2015
44 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2016
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
46 Vi điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
47 Hệ thống viễn thông 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
49 Truyền hình số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
50 Thông tin vệ tinh 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
53 Mạng không dây 7.5 8 B 8 (B) 10/05/2016
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2016
55 Kinh tế học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2014
56 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
57 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2014 ĐPK
58 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
59 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
60 Nguyên lý truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2015
61 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
62 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật Audio - Video 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
64 Kỹ thuật truyền hình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
65 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
66 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
67 Vật lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo