Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thắng
Mã sinh viên: 0741050239
Lớp: ÐH Điện CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.4 C 6.4 (C) 16/03/2013
2 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
5 Tiếng Anh CLC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2013
6 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/08/2013 01/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình C/C++ 4 4 D 4 (D) 21/08/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2013
9 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
10 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 04/08/2013
11 Cơ kỹ thuật (Điện) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/07/2013 22/08/2013
12 Mạch điện 1 (Điện CLC) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 10/08/2013 29/08/2013
13 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 15/01/2014 24/02/2014
20 Mạch điện tử 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
21 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 19/07/2014
22 Nhập môn tin học 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/07/2014 08/08/2014
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
24 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
25 Xử lý số tín hiệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2014
26 Điện tử số 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/07/2014 11/08/2014
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
28 Kỹ thuật xung 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2014 08/08/2014
29 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2015
30 CAD trong điện tử 8 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
32 Tiếng anh 5 8.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 16/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2015
37 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/12/2014 28/01/2015
38 Vi điều khiển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2015 17/08/2015
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 1 8.5 3 8 F B 8 (B) 28/07/2015 07/09/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2015
43 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 6.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2015 06/08/2015
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
45 PLC 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
47 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
48 Truyền hình số 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2015
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
53 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
54 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
56 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2015 04/03/2015
57 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo