Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0741050240
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 15/01/2014
20 Xử lý số tín hiệu 9 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
25 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2014
26 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
27 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
28 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 02/07/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
30 CAD trong điện tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/01/2015
31 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
34 Nguyên lý truyền thông 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 11/12/2014
36 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/06/2015 14/08/2015
39 Thông tin di động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2015
41 Thông tin quang 8 8.5 A 8.5 (A) 03/08/2015
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
43 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2015 06/08/2015
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2015
45 Mạng máy tính - truyền thông 8 8 B 8 (B) 06/01/2016
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
47 Vi điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2015
48 Hệ thống viễn thông 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
49 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 10 9.8 A 9.8 (A) 29/01/2016
50 Truyền hình số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
51 Thông tin vệ tinh 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
52 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
54 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo