Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Đình Minh
Mã sinh viên: 0741050242
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.9 D 4.9 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Xử lý số tín hiệu 0 8.5 1.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2014 07/08/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
24 Mạch điện tử 2 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
26 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2014 11/08/2014
27 Kỹ thuật xung 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 08/08/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
29 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
30 CAD trong điện tử 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5 D 5 (D) 06/07/2015
38 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 14/08/2015
39 Thông tin di động 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
40 Thông tin quang 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/08/2015 12/08/2015
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/06/2015 06/08/2015
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 03/08/2015 07/09/2015
44 Mạng máy tính - truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
46 Vi điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2015
47 Hệ thống viễn thông 7.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
49 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
50 Thông tin vệ tinh 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
53 Mạng không dây 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014
56 Kỹ thuật xung 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 11/02/2015 09/03/2015
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
58 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2015
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật Audio - Video 6 7 B 7 (B) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo