Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Duy Tuân
Mã sinh viên: 0741050248
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3 4 D 4 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.5 ** F ** ** 01/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
25 Mạch điện tử 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2014
26 Điện tử số 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 19/07/2014 11/08/2014
27 Kỹ thuật xung 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2015 06/02/2015
29 CAD trong điện tử I (I)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 2.5 F 2.5 (F)
31 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/01/2015 03/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 11/12/2014
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/12/2014 28/01/2015
34 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/06/2015 14/08/2015
39 Vi điều khiển ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/08/2015 07/09/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/08/2015 07/09/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2.2 F 2.2 (F) 18/12/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
45 Mạng máy tính (KTĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
46 PLC ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Truyền hình số 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2015
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tự động hóa quá trình công nghệ ** ** ** (I) 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Xử lý số tín hiệu 5 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2015
55 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật Audio - Video 2 2.8 F 2.8 (F) 24/02/2016
57 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
58 Thiết kế hệ thống số I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo