Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tiến
Mã sinh viên: 0741050250
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
12 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2016
13 Nhập môn tin học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/08/2016
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
16 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
18 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
19 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
20 Mạch điện tử 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 15/01/2014
22 Xử lý số tín hiệu 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2014 07/08/2014
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
27 Mạch điện tử 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
28 Điện tử số 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/07/2014 11/08/2014
29 Kỹ thuật xung 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
31 CAD trong điện tử 8 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
32 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6 C 6 (C) 19/12/2014
35 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2015
36 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 11/12/2014
37 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 28/06/2015 14/08/2015
41 Thông tin di động 6.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
42 Thông tin quang 9 8.5 A 8.5 (A) 03/08/2015
43 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
45 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9.5 9 A 9 (A) 03/08/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông 4 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2016
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
48 Vi điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
49 Hệ thống viễn thông 9 8 B 8 (B) 29/01/2016
50 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
51 Truyền hình số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
52 Thông tin vệ tinh 6 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
56 Mạng không dây 6 7 B 7 (B) 10/05/2016
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/05/2016
58 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/05/2015 04/06/2015
59 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014
60 An toàn lao động (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2014
61 Điện tử số 8 8 B 8 (B) 07/02/2015
62 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
63 Kỹ thuật Audio - Video 6 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016
64 Quy hoạch tuyến tính 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2016
65 Vật lý 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo