Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Trình
Mã sinh viên: 0741050260
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 5 3.3 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính I (I)
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
13 Phương pháp tính I (I)
14 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Kinh tế học đại cương ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 31/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
19 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
20 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
21 Mạch điện tử 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
22 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
23 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
25 Tiếng anh 4 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 23/06/2014 15/08/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** ** I ** ** 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
29 Điện tử số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/07/2014 11/08/2014
30 Kỹ thuật xung 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/07/2014 08/08/2014
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
32 CAD trong điện tử 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 23/01/2015 05/02/2015
33 Tiếng anh 5 ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 2.5 F 2.5 (F)
35 Nguyên lý truyền thông 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/01/2015 03/02/2015
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2014
37 Điện tử công suất (ĐT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 28/01/2015
38 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 28/06/2015 14/08/2015
42 Vi điều khiển 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/07/2015 17/08/2015
43 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2015 07/09/2015
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 0 ** F ** ** 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/08/2015 07/09/2015
46 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 3.8 F 3.8 (F) 18/12/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2.5 F 2.5 (F)
48 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
49 PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Truyền hình số 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
52 Cơ sở dữ liệu 2.5 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
53 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
54 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2016
55 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 6 C 6 (C)
57 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.7 A 9.7 (A) 18/05/2016
58 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tự động hóa quá trình công nghệ I (I)
60 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
61 Tự động hóa quá trình công nghệ 7 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2017
62 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2016
63 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
64 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán ứng dụng 2 I (I)
66 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Xử lý số tín hiệu 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 06/02/2015 14/02/2015
68 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
70 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
71 An toàn lao động (ĐT) I (I)
72 Kỹ thuật Audio - Video 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2015 12/09/2015
73 Kỹ thuật xung 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/09/2015
74 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
75 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2016
76 Vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2016
77 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo