Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Mạnh Thắng
Mã sinh viên: 0741050261
Lớp: ÐH ĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 31/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2014 24/02/2014
20 Xử lý số tín hiệu 1 5.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 01/07/2014 07/08/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 8.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 21/06/2014 02/08/2014
25 Mạch điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
26 Điện tử số 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 19/07/2014 11/08/2014
27 Kỹ thuật xung 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
28 Mạch điện tử 2 I (I)
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/01/2015 06/02/2015
30 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
31 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2015
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2.5 5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/12/2014 22/01/2015
34 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2015 03/02/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 11/12/2014
36 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.4 D 4.4 (D) 06/07/2015
39 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 14/08/2015
40 Thông tin di động 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/07/2015 05/08/2015
41 Thông tin quang 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2015
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 0 ** F ** ** 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/08/2015 07/09/2015
45 Mạng máy tính - truyền thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
47 Vi điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2015
48 Hệ thống viễn thông 5.5 5 D 5 (D) 29/01/2016
49 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 4 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
50 Truyền hình số 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
51 Thông tin vệ tinh 6.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 6.5 C 6.5 (C)
54 Mạng không dây 6 7 B 7 (B) 10/05/2016
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2016
56 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
57 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 An toàn lao động (ĐT) 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/09/2014 24/09/2014
59 Kỹ thuật xung 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2015 09/03/2015
60 Mạch điện tử 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 03/03/2015
61 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật Audio - Video ** 6 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 03/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 31/08/2015 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
65 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/03/2016
66 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2016
68 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 4 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo