Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thái Sơn
Mã sinh viên: 0741050267
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 9 8 B 8 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 05/03/2013 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 8 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Điện tử số 6.5 6 C 6 (C) 19/07/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
23 Mạch điện tử 2 5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
25 Kỹ thuật xung 1.5 0 2.8 1.8 F F 2.8 (F) 08/07/2014 08/08/2014
26 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
27 Phương pháp tính 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 19/07/2014 14/08/2014
28 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2014 07/08/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 05/01/2015 03/02/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
31 CAD trong điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 13/12/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2015
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
38 Vi điều khiển I (I)
39 Thiết kế hệ thống số 7.5 7 B 7 (B) 05/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/06/2015 06/08/2015
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 03/08/2015 07/09/2015
43 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 14/08/2015
44 Truyền hình số 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2016
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
47 PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
49 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.8 C 5.8 (C)
51 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
52 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6 C 6 (C) 21/05/2016
53 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
55 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.7 A 9.7 (A) 18/05/2016
56 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 25/05/2016
57 Tự động hóa quá trình công nghệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2016
58 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2014 17/09/2014
59 Kỹ thuật xung 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/02/2015
61 Nguyên lý truyền thông 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2015 11/09/2015
62 Vi điều khiển 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/08/2015 01/10/2015
63 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2015 17/09/2015
64 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
66 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4 D 4 (D) 24/02/2016
67 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2016
68 Vật lý 1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo