Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Công Phong
Mã sinh viên: 0741050274
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/12/2013 25/01/2014
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0.5 7 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2014 28/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 4.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4.7 D 4.7 (D)
20 Điện tử số 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2014 11/08/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2014 08/08/2014
22 Mạch điện tử 2 5.5 5 D 5 (D) 20/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
24 Kỹ thuật xung 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/07/2014 08/08/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
26 Xử lý số tín hiệu 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2014
27 Nguyên lý truyền thông 1 4.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 05/01/2015 03/02/2015
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/12/2014 28/01/2015
29 CAD trong điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2015
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/12/2014 02/02/2015
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 23/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
35 Phương pháp tính 9 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
36 Vi điều khiển 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/06/2015 17/08/2015
37 Thiết kế hệ thống số 9 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 2 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
42 Truyền hình số 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 3.6 F 3.6 (F) 06/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2015
45 PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
49 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2016
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 5 D 5 (D) 21/05/2016
51 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2016
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 9.8 A 9.8 (A) 25/05/2016
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2016
56 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật xung 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật xung 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
60 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
61 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2014 02/10/2014
63 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Vi điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
65 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4 D 4 (D) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo