Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0741050275
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
8 Vật lý 2 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 15/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Điện tử số 0 4 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2014 11/08/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
23 Mạch điện tử 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
25 Kỹ thuật xung 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
26 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
27 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2014
28 Xử lý số tín hiệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 03/02/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/12/2014 28/01/2015
31 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/01/2015 05/02/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
36 Tiếng anh 5 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/06/2015 17/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
39 Thiết kế hệ thống số 9 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9.5 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2015 14/08/2015
43 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 4.6 D 4.6 (D) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
46 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 5.6 C 5.6 (C) 25/05/2016
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
54 Toán ứng dụng 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2014 17/09/2014
56 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/02/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
58 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
59 Mạch điện tử 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2015
60 Nguyên lý truyền thông 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
62 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo