Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Trưởng
Mã sinh viên: 0741050279
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 27/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 2.5 6 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 30/01/2014
17 Mạch điện tử 1 1.5 4 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/01/2014 24/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Điện tử số 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2014 11/08/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2014
23 Mạch điện tử 2 3 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2014
24 Kỹ thuật xung 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
26 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 19/07/2014
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
28 Xử lý số tín hiệu 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2014
29 Nguyên lý truyền thông 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2015
30 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/01/2015 01/02/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
34 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 22/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2015
37 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
38 Thông tin di động 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
40 Thông tin quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2015
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
42 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5 D 5 (D) 03/08/2015
44 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 28/06/2015 14/08/2015
45 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
47 Vi điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2015
48 Hệ thống viễn thông 7.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
49 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 8 B 8 (B) 29/01/2016
50 Truyền hình số 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2016
51 Thông tin vệ tinh 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 21/01/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 6.5 C 6.5 (C)
55 Mạng không dây 5.5 6 C 6 (C) 10/05/2016
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2016
57 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2014
58 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
59 Toán ứng dụng 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
60 Mạch điện tử 2 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
61 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
62 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo