1
|
Hóa học 1
|
**
|
6
|
**
|
5.9
|
**
|
C
|
5.9 (C)
|
01/03/2013
|
03/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
2
|
6
|
3.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
28/02/2013
|
22/03/2013
|
|
3
|
Vật lý 1
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
05/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
10/09/2013
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
23/08/2013
|
22/09/2013
|
|
7
|
Nhập môn tin học
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
08/09/2013
|
|
|
8
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
2.5
|
2.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
27/08/2013
|
23/09/2013
|
|
9
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/09/2013
|
|
|
10
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
0
|
1
|
1.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
03/09/2013
|
27/09/2013
|
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
4.5
|
1.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
08/01/2014
|
31/01/2014
|
|
12
|
Tiếng anh 3
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
14/01/2014
|
|
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/12/2013
|
|
|
14
|
Lý thuyết mạch 2 (ĐT)
|
0
|
2.5
|
3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
20/01/2014
|
18/02/2014
|
|
15
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/01/2014
|
|
|
16
|
An toàn lao động (ĐT)
|
2.5
|
3
|
3.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
13/01/2014
|
30/01/2014
|
|
17
|
Mạch điện tử 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/01/2014
|
|
|
18
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Nguyên lý truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
CAD trong điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Phương pháp tính
|
**
|
1
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
1.8 (F)
|
02/09/2014
|
25/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Tiếng anh 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2014
|
01/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|