Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741050288
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 01/03/2013 08/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/01/2014 ĐPK
12 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/01/2014 24/02/2014
19 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
21 Điện tử số 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/07/2014 11/08/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 08/08/2014
23 Mạch điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
25 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 19/07/2014
26 Kỹ thuật xung 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2014 08/08/2014
27 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2014
28 CAD trong điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2015
34 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) ** 2.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
37 Thiết kế hệ thống số 7 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
38 Vi điều khiển 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
43 Truyền hình số 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
46 PLC 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
51 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
52 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 9 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2016
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2016
56 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
57 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
58 Tiếng anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2014
60 Điện tử số 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2015
61 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
62 Kỹ thuật Audio - Video 5 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo