Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Trang
Mã sinh viên: 0741050289
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 01/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 9 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 D 4 (D) 15/01/2014
20 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Điện tử số 6.5 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 Mạch điện tử 2 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 9.5 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2014
27 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2014
28 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
29 Nguyên lý truyền thông 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.2 A 9.2 (A) 27/12/2014
31 CAD trong điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 13/12/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 10 A 10 (A) 23/01/2015
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
37 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
38 Vi điều khiển 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2015
39 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 05/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 03/08/2015 07/09/2015
43 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/06/2015 14/08/2015
44 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
47 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016
48 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/12/2015
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2016
50 Cơ sở dữ liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
51 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo