Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Trung
Mã sinh viên: 0741050292
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2013 27/09/2013
10 Phương pháp tính 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014 ĐPK
17 An toàn lao động (ĐT) 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
21 Điện tử số 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 19/07/2014 11/08/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 27/06/2014 08/08/2014
23 Mạch điện tử 2 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 20/06/2014 03/08/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/06/2014 07/08/2014
25 Kỹ thuật xung 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 08/07/2014 08/08/2014
26 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
27 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2014 07/08/2014
28 Nguyên lý truyền thông 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 03/02/2015
29 CAD trong điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2015
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
34 Phương pháp tính I (I)
35 Biến đổi AC/DC 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
36 Vi điều khiển 6.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
38 Thiết kế hệ thống số 6.5 6 C 6 (C) 05/08/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 19/06/2015 06/08/2015
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/06/2015 14/08/2015
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7.5 7 B 7 (B) 21/01/2015
43 Kỹ thuật cảm biến 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017 ĐPK
44 Truyền hình số 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 1.4 F 1.4 (F) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 28/12/2015
47 PLC 9 9 A 9 (A) 31/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
49 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.8 C 5.8 (C)
51 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/05/2016
52 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 3.3 F 3.3 (F) 21/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7.5 B 7.5 (B)
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2016
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2016
56 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
57 Mạch điện tử 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2014 25/09/2014
58 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2014 ĐPK
59 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2015 05/03/2015
60 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 11/02/2015
61 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/02/2015 05/03/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2015
63 Điện tử số 8 8 B 8 (B) 01/03/2016
64 Mạch điện tử 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2015
65 Nguyên lý truyền thông 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2015 11/09/2015
66 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2014
68 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
69 Kỹ thuật chuyển mạch 8 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo