Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Doanh
Mã sinh viên: 0741050293
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 08/09/2013
8 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 8.5 8 B 8 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 19/07/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
23 Mạch điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 20/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
25 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
27 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
28 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2014 07/08/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 05/01/2015 03/02/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 28/01/2015
31 CAD trong điện tử 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9.5 8.9 A 8.9 (A) 23/01/2015
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
37 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
38 Vi điều khiển 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/06/2015 17/08/2015
39 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 05/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/08/2015
43 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2015 14/08/2015
44 Truyền hình số 4.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
47 PLC 9 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
49 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
51 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9.5 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2016
52 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
54 An toàn lao động (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2014
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2014 17/09/2014
56 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2015
58 An toàn lao động (ĐT) 6 6 C 6 (C) 30/08/2015
59 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2015
61 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo