Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Ngọc Thiện
Mã sinh viên: 0741050294
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 1 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 15/01/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Điện tử số 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
22 Mạch điện tử 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
24 Kỹ thuật xung 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2014
25 Tiếng anh 4 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
26 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 28/01/2015
30 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/12/2014 02/02/2015
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
36 Tiếng anh 5 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2015 17/08/2015
38 Thiết kế hệ thống số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2015 21/08/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2015
45 PLC 10 9.4 A 9.4 (A) 31/12/2015
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5 D 5 (D) 20/01/2016
47 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.8 C 5.8 (C)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/05/2016
53 Toán cao cấp 2A 3.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
55 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2014
56 Toán ứng dụng 2 3 0.5 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 19/03/2014 18/03/2014 ĐPK
57 Tiếng anh 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
58 Toán ứng dụng 2 3.5 0 3.8 1.5 F F 3.8 (F) 03/09/2014 25/09/2014
59 Mạch điện tử 1 3 5 D 5 (D) 30/08/2014
60 Mạch điện tử 2 0.5 4 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 03/03/2015
61 Xử lý số tín hiệu 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
62 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
63 Toán ứng dụng 2 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 06/02/2015 17/02/2015
64 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo