Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Hiến
Mã sinh viên: 0741050298
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
20 Điện tử số 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/07/2014
21 Mạch điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
22 Kỹ thuật xung 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2014
24 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2014
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
26 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/01/2015 03/02/2015
28 CAD trong điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 01/02/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 22/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2015
35 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
36 Thông tin di động 0 5.5 1.4 5.1 F D 5.1 (D) 16/07/2015 05/08/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2015
38 Thông tin quang 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2015
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2015 14/08/2015
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
44 Mạng máy tính - truyền thông 5 6 C 6 (C) 06/01/2016
45 Truyền hình số 3.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
47 Vi điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
48 Hệ thống viễn thông 6 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
49 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
50 Thông tin vệ tinh 8 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 6.5 C 6.5 (C)
53 Mạng không dây 8 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2016
55 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
57 Điện tử số 9.5 9.1 A 9.1 (A) 07/02/2015
58 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 11/02/2015
59 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2015
60 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo