Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nhân
Mã sinh viên: 0741050305
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 8.6 A 8.6 (A) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 4.9 D 4.9 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 30/01/2014
17 Mạch điện tử 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 5 D 5 (D) 15/01/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
20 Điện tử số 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2014
21 Mạch điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 20/06/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
24 Kỹ thuật xung 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
25 Xử lý số tín hiệu 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2014
26 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
27 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 27/12/2014
28 CAD trong điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/01/2015
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
30 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/06/2015 17/08/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 06/07/2015
35 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/08/2015 07/09/2015
36 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2015
38 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
39 Truyền hình số 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
40 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
41 Cơ sở dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2015
42 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
43 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
47 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2016
48 Tự động hóa quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2016
49 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 12/03/2014
53 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
54 Tiếng anh 5 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2014 26/09/2014
55 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/08/2015
56 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2015
57 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8 B 8 (B) 24/02/2016
58 Vi điều khiển 8 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2016
59 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo