Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Đình Đăng
Mã sinh viên: 0741050308
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 01/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nhập môn tin học ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
9 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 0.8 4.1 F D 4.1 (D) 08/01/2014 31/01/2014
11 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
12 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2013
13 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
15 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện tử 1 I (I)
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
18 Nguyên lý truyền thông I (I)
19 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
22 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo