Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Vĩnh Ngọc
Mã sinh viên: 0741050309
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
22 Mạch điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
24 Kỹ thuật xung 2 8.5 3.7 8 F B 8 (B) 08/07/2014 08/08/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
26 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 03/02/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
30 CAD trong điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 3 5 5.3 6.7 D C 6.7 (C) 11/12/2014 02/02/2015
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
35 Tiếng anh 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
36 Vi điều khiển 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2015 17/08/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2015 21/08/2015
38 Thiết kế hệ thống số 9.5 8 B 8 (B) 05/08/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/06/2015 06/08/2015
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 03/08/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 28/06/2015 14/08/2015
42 Truyền hình số 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
45 PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
49 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Quy hoạch tuyến tính 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2014 29/09/2014
52 Toán ứng dụng 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
53 Điện tử số 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2015
54 Quy hoạch tuyến tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/02/2015 19/02/2015
55 Nguyên lý truyền thông 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2015
56 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
58 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
59 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2015
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo