1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
01/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
28/02/2013
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
05/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
10/09/2013
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
1
|
4
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
23/08/2013
|
07/10/2013
|
ĐPK
|
7
|
Nhập môn tin học
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
08/09/2013
|
03/10/2013
|
|
8
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
27/08/2013
|
23/09/2013
|
|
9
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
06/09/2013
|
|
|
10
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
03/09/2013
|
|
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/01/2014
|
31/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng anh 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/01/2014
|
24/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/12/2013
|
25/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Lý thuyết mạch 2 (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/01/2014
|
18/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
An toàn lao động (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2014
|
30/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/01/2014
|
24/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|