Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Duy Thắng
Mã sinh viên: 0741050310
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 07/10/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2013 03/10/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 31/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 23/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
16 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo