Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Linh
Mã sinh viên: 0741050316
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 27/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
20 Điện tử số 9 8.6 A 8.6 (A) 19/07/2014
21 Mạch điện tử 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 3.5 5 D 5 (D) 26/06/2014
24 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
26 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
29 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2014
31 CAD trong điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2014
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 01/02/2015
37 Vi điều khiển 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2015 17/08/2015
38 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 5 6 C 6 (C) 19/06/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7 B 7 (B) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 6.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
43 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 10 9.7 A 9.7 (A) 28/12/2015
46 PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
52 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2014
53 An toàn lao động (ĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2014
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/09/2014 17/09/2014
55 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
56 Xử lý số tín hiệu 10 9.6 A 9.6 (A) 06/02/2015
57 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo