1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
6
|
**
|
6
|
**
|
C
|
6 (C)
|
28/02/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
05/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
07/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/08/2013
|
22/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Nhập môn tin học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
1
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
03/09/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|