Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Huy Hùng
Mã sinh viên: 0741050323
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
5 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
6 Nhập môn tin học 0 0 2 2 F F 2 (F) 08/09/2013 03/10/2013
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử I (I)
8 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5.5 ** 5 ** D 5 (D) 08/01/2014 20/02/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 14/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/02/2014 18/02/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
13 An toàn lao động (ĐT) ** 2.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện tử 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/01/2014 18/02/2014 ĐPK
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
18 Điện tử số ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 K (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 CAD trong điện tử 0 K (I)
23 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
24 Nguyên lý truyền thông I (I)
25 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) 24/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình điều khiển PLC I (I)
27 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
28 Kỹ thuật truyền hình I (I)
29 Toán cao cấp 1 (100301) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo