Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Lan
Mã sinh viên: 0741050333
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 10 9.2 A 9.2 (A) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 15/01/2014 24/02/2014
20 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
22 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mạch điện tử 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quy hoạch tuyến tính I (I)
28 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý truyền thông I (I)
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** ** ** ** ** 03/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo