Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Toản
Mã sinh viên: 0741050335
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2013 03/04/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.1 D 5.1 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 ** 6.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace I (I)
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
13 Tiếng anh 3 I (I)
14 Kinh tế học đại cương I (I)
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
17 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạch điện tử 1 I (I)
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo