Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hùng
Mã sinh viên: 0741050338
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 10 10 A 10 (A) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 9 A 9 (A) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Điện tử số 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
24 Mạch điện tử 2 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 8 B 8 (B) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014 ĐPK
28 Nguyên lý truyền thông 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2014
30 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
36 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2015
38 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
43 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
46 PLC 9 9 A 9 (A) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
52 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 24/02/2016
53 Xử lý số tín hiệu 10 9.9 A 9.9 (A) 06/02/2015
54 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2015
55 Tiếng anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
56 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo