Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Trung Quân
Mã sinh viên: 0741050339
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2014
12 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2013
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 30/01/2014
17 Mạch điện tử 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2014 24/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 19/07/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
22 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 20/06/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
24 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
26 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 03/02/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 27/12/2014 28/01/2015
30 CAD trong điện tử 10 9.5 A 9.5 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 0 5 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 30/06/2015 17/08/2015
38 Thiết kế hệ thống số 7 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2015 21/08/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
46 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
54 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2015
55 Xử lý số tín hiệu 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/02/2015 14/02/2015
56 Nguyên lý truyền thông 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
57 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo