Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tâm
Mã sinh viên: 0741050340
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.4 B 8.4 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
8 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 9 A 9 (A) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 15/01/2014 24/02/2014
20 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
24 Mạch điện tử 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 8 8 B 8 (B) 27/12/2014
30 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.4 A 9.4 (A) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 30/06/2015
38 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 6 C 6 (C) 19/06/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.6 A 9.6 (A) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
43 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2016
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
47 PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo