Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đô
Mã sinh viên: 0741050347
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014 ĐPK
18 Mạch điện tử 1 6 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
23 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 10 9 A 9 (A) 26/06/2014
25 Kỹ thuật xung 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
27 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 19/07/2014
28 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 03/02/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
31 CAD trong điện tử 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng anh 5 5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2015
39 Thiết kế hệ thống số 8 ** 7.7 ** B ** 7.7 (B) 11/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2015 14/08/2015
43 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
46 PLC 8 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/05/2016
53 Toán ứng dụng 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
54 Quy hoạch tuyến tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2014 29/09/2014
55 Toán ứng dụng 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2014 ĐPK
56 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
57 Điện tử số 9 9 A 9 (A) 07/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
59 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
60 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 8 B 8 (B) 27/08/2015
61 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
62 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/02/2015 04/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo