Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thực
Mã sinh viên: 0741050349
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
12 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2016
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
14 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Tiếng anh 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
22 Điện tử số 7.5 8 B 8 (B) 19/07/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
24 Mạch điện tử 2 6 7 B 7 (B) 20/06/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2014 28/01/2015
30 CAD trong điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
36 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 30/06/2015 17/08/2015
38 Thiết kế hệ thống số 7 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 0.5 4 2.7 5 F D 5 (D) 19/06/2015 06/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Truyền hình số 4 5 D 5 (D) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2015
46 PLC 10 9 A 9 (A) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 9.5 A 9.5 (A) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2016
53 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
54 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 7.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2014 17/09/2014
56 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
57 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2016
58 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo