Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Quyền
Mã sinh viên: 0741050355
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.1 D 4.1 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 7 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 31/01/2014
12 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/12/2013 25/01/2014
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 18/02/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 30/01/2014
17 Mạch điện tử 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
20 Điện tử số 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 19/07/2014 11/08/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
22 Mạch điện tử 2 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 20/06/2014 03/08/2014
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 26/06/2014 07/08/2014
24 Kỹ thuật xung 7.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
26 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/06/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2014 28/01/2015
29 CAD trong điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2015
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2015 01/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
35 Tiếng anh 5 6.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
36 Vi điều khiển I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2015
38 Thiết kế hệ thống số 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 05/08/2015 07/09/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 06/08/2015
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2015 07/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2015 14/08/2015
42 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
45 PLC 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
49 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7.5 B 7.5 (B)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 9.7 A 9.7 (A) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2016
54 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 05/09/2014
58 Mạch điện tử 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2015 03/03/2015
59 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
60 Điện tử số 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2016
61 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
62 Vật lý 2 5.5 5 D 5 (D) 26/08/2015
63 Thiết kế hệ thống số 5 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2016
64 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo