Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0741050357
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
12 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
14 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 18/02/2014
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
18 An toàn lao động (ĐT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
19 Mạch điện tử 1 6 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2014 24/02/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
23 Điện tử số 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 19/07/2014 11/08/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
25 Mạch điện tử 2 3 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2014
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
27 Kỹ thuật xung 2.5 8.5 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2014 08/08/2014
28 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
29 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 24/07/2014 ĐPK
30 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
32 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2017
33 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
34 CAD trong điện tử 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 03/02/2015
37 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
38 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2014
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 23/01/2015
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
42 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
43 Vi điều khiển 10 9 A 9 (A) 30/06/2015
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2015
45 Thiết kế hệ thống số 3 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2015
47 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2015
48 Kỹ thuật truyền hình 0.5 4.5 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 14/08/2015
49 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
50 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
51 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2016
52 Cơ sở dữ liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
53 PLC 9 9.1 A 9.1 (A) 31/12/2015
54 Mạng máy tính (KTĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
55 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
56 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
57 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
58 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2016
59 Tự động hóa quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2016
60 Mạch điện tử 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
61 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
63 Toán ứng dụng 1 6.5 6 C 6 (C) 01/03/2014
64 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
66 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 8 B 8 (B) 05/02/2015
67 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
69 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo