Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hùng
Mã sinh viên: 0741050359
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 7 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2014 24/02/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Điện tử số 8.5 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
23 Mạch điện tử 2 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9.5 9 A 9 (A) 26/06/2014
25 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
26 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
27 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2014 07/08/2014
28 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
29 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2014
30 CAD trong điện tử 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 23/01/2015 05/02/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 2 6 4 6.7 D C 6.7 (C) 13/12/2014 02/02/2015
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2015
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
36 Vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 30/06/2015
37 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 05/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/08/2015 07/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
42 Truyền hình số 5.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
45 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
49 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
52 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 27/08/2015
53 Tiếng anh 5 6.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
54 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo