Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đại
Mã sinh viên: 0741050364
Lớp: ÐH ĐT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
8 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 30/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 18/02/2014
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
18 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 30/01/2014
19 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2014 24/02/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Điện tử số 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2014 11/08/2014
23 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
24 Mạch điện tử 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
27 Xử lý số tín hiệu 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2014
28 Nguyên lý truyền thông 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
29 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất (ĐT) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 28/01/2015
31 CAD trong điện tử 9 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 11/12/2014
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
37 Vi điều khiển 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2015 17/08/2015
38 Thiết kế hệ thống số 9.5 8 B 8 (B) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
43 Truyền hình số 5.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
51 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2016
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2016
55 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2014
56 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
57 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
58 Toán ứng dụng 2 9 8.1 B 8.1 (B) 03/09/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2015
60 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/08/2015 07/09/2015
61 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/02/2016
62 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
63 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 07/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Vật lý 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo