Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lệ Xuân
Mã sinh viên: 0741060004
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 31/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6 C 6 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
16 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
18 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2013
22 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
26 Đồ hoạ máy tính 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2014
27 Lập trình Windows 1 9 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
30 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
33 Tối ưu hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
35 Thiết kế web 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2015 ĐPK
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
39 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2015
40 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2015
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2015
42 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
43 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
47 Lập trình windows 2 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
48 Xử lý ảnh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9.1 A 9.1 (A) 22/12/2015
50 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 16/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 10 A 10 (A)
52 Toán cao cấp 2 5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2014
53 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
54 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo